🌟 규범 (規範)

  Danh từ  

1. 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식.

1. QUY PHẠM: Hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규범.
    Law rules.
  • Google translate 사회 규범.
    Social norms.
  • Google translate 생활 규범.
    Living norms.
  • Google translate 행동 규범.
    Code of conduct.
  • Google translate 규범을 깨다.
    Breaks the norm.
  • Google translate 규범을 따르다.
    Follow the rules.
  • Google translate 규범을 바꾸다.
    Change norms.
  • Google translate 규범을 어기다.
    Breaks norms.
  • Google translate 규범을 존중하다.
    Respect norms.
  • Google translate 규범을 준수하다.
    Observe the norm.
  • Google translate 규범을 지키다.
    Observe the rules.
  • Google translate 규범으로 삼다.
    Make it a norm.
  • Google translate 규범에서 벗어나다.
    Deviate from norm.
  • Google translate 어떤 사회에 있든지 그 사회에서 정한 규범을 따라야 구성원으로 인정받게 된다.
    In any society, the norms set by that society are to be recognized as members.
  • Google translate 그는 도덕적인 원칙 주의자여서 윤리 규범에 어긋나는 행동을 한 번도 한 적이 없다.
    He is a moral principleist and has never acted against ethical norms.
  • Google translate 사회의 물질적인 환경이 바뀌면 그에 따라 생활 방식이나 행동 규범도 변화하게 된다.
    As the material environment of society changes, so does the lifestyle or behavioral norms.
  • Google translate 조선 시대에는 고려 시대 때보다 남녀 간의 관계가 훨씬 폐쇄적이었던 것 같아요.
    During the joseon dynasty, the relationship between men and women was much more closed than during the goryeo dynasty.
    Google translate 그건 조선 시대에 이성 간의 자유로운 교제를 금지하는 규범이 강화되었기 때문이야.
    That's because during the joseon dynasty, the rules banning free intercourse between the opposite sexes were strengthened.

규범: norms,きはん【規範】,norme, standard, modèle,norma, regla, principio, disciplina,معايير,үлгэр загвар, дүрэм журам, горим, стандарт, норм, хэм хэмжээ,quy phạm,กฎเกณฑ์, หลักเกณฑ์, มาตรฐาน, บรรทัดฐาน, แบบแผน, แบบอย่าง, รูปแบบ,norma, aturan, adat sopan santun, ketertiban,норма; догма,规范,准则,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규범 (규범)
📚 Từ phái sinh: 규범적(規範的): 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는. 규범적(規範的): 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 규범 (規範) @ Giải nghĩa

🗣️ 규범 (規範) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17)