🌟 규범 (規範)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 규범 (
규범
)
📚 Từ phái sinh: • 규범적(規範的): 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는. • 규범적(規範的): 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 규범 (規範) @ Giải nghĩa
- 율법 (律法) : 종교적, 사회적, 도덕적 생활과 행동에 관해 신의 이름으로 정한 규범.
- 윤리학 (倫理學) : 도덕의 본질과 선악의 기준, 행동의 규범 등에 관하여 연구하는 학문.
- 사회 제도 (社會制度) : 사회 구성원들에 의하여 지지되고 있는 경제, 법률, 종교, 도덕, 관습 등의 규범 체계.
- 에티켓 (étiquette) : 일상생활에서 지켜야 할 예절이나 규범.
- 법규 : 법으로 정해져서 지키거나 따라야 할 규칙이나 규범.
- 분방하다 (奔放하다) : 체면이나 규범 등에 얽매이지 않고 마음대로이다.
- 법칙 (法則) : 반드시 지켜야 하는 규범.
- 어색하다 (語塞하다) : 격식이나 규범, 관습 등에 맞지 않아 자연스럽지 않다.
- 성도덕 (性道德) : 남녀 사이의 성에 대한 사회적 가치 체계나 규범.
- 가풍 (家風) : 한 집안 대대로 지켜온 풍습이나 생활 규범.
- 정규 (正規) : 정식으로 정해진 규칙이나 규범.
- 계율 (戒律) : 지켜야 할 규범.
- 기사도 (騎士道) : 중세 유럽에서 기사들이 지켜야 했던 규범이나 행동 양식.
🗣️ 규범 (規範) @ Ví dụ cụ thể
- 채택된 규범. [채택되다 (採擇되다)]
- 성문화한 규범. [성문화하다 (成文化하다)]
- 통용되는 규범. [통용되다 (通用되다)]
- 살아 있는 규범. [살다]
- 공자의 가르침은 단순한 가르침이 아닌 살아 있는 사회 규범이다. [살다]
- 타율적 규범. [타율적 (他律的)]
- 법은 자율적인 것이 아니라 타율적 규범이므로 강제성을 띤다. [타율적 (他律的)]
- 고정불변의 규범. [고정불변 (固定不變)]
- 정조에 대한 규범. [정조 (貞操)]
- 지각된 규범. [지각되다 (知覺되다)]
- 공인된 규범. [공인되다 (共認되다)]
🌷 ㄱㅂ: Initial sound 규범
-
ㄱㅂ (
금방
)
: 바로 얼마 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc. -
ㄱㅂ (
그분
)
: (아주 높이는 말로) 그 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ ĐÓ, VỊ KIA: (cách nói kính trọng) Người đó, người kia. -
ㄱㅂ (
가방
)
: 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai. -
ㄱㅂ (
공부
)
: 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỌC, SỰ HỌC: Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn. -
ㄱㅂ (
김밥
)
: 밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIMBAP, MÓN CƠM CUỘN RONG BIỂN: Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn. -
ㄱㅂ (
갈비
)
: 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó. -
ㄱㅂ (
기분
)
: 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn bực, phẫn nộ. -
ㄱㅂ (
교복
)
: 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc. -
ㄱㅂ (
경비
)
: 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó. -
ㄱㅂ (
개발
)
: 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng. -
ㄱㅂ (
개방
)
: 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do. -
ㄱㅂ (
고백
)
: 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu. -
ㄱㅂ (
극복
)
: 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại. -
ㄱㅂ (
개별
)
: 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một. -
ㄱㅂ (
기부
)
: 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì. -
ㄱㅂ (
근본
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂ (
구별
)
: 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt. -
ㄱㅂ (
구분
)
: 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó. -
ㄱㅂ (
기반
)
: 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó. -
ㄱㅂ (
기본
)
: 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
• Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204)