🌟 정조 (貞操)

Danh từ  

1. 여자의 곧은 절개.

1. TRINH TIẾT, SỰ TRONG TRẮNG: Tiết hạnh cao quý của phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 정조.
    High chastity.
  • Google translate 정조를 지키다.
    Keep one's chastity.
  • Google translate 예전에는 정조가 높은 여인에게 열녀문을 세워 주었다.
    In the old days, they set up a woman of high order.
  • Google translate 유교에서는 남편을 잃은 부녀자들에게 정조를 지켜야 한다고 강조한다.
    Confucianism stresses that chastity should be observed in women who have lost their husbands.
Từ đồng nghĩa 정절(貞節): 여자의 곧은 절개.

정조: chastity,ていそう【貞操】,chasteté, fidélité,castidad,عفة,ариун журамт байдал, бат журамт байдал,trinh tiết, sự trong trắng,ความยึดมั่นในพรหมจารี, การถือพรหมจรรย์, การรักนวลสงวนตัว,kesetiaan, kepatuhan, ketaatan,женская верность,贞操,

2. 이성 관계에서의 순결을 지니는 일.

2. SỰ TRONG TRẮNG: Việc giữ gìn trong trắng trong quan hệ khác giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정조 관념.
    The idea of chastity.
  • Google translate 정조에 대한 규범.
    Norms for chastity.
  • Google translate 정조를 바치다.
    Offer chastity.
  • Google translate 정조를 빼앗다.
    Take away the chastity.
  • Google translate 정조를 잃다.
    Lose one's chastity.
  • Google translate 정조를 지키다.
    Keep one's chastity.
  • Google translate 정조를 팔다.
    Sell chastity.
  • Google translate 길거리의 매춘부들은 정조를 팔아 돈을 벌었다.
    The prostitutes on the street made money by selling chastity.
  • Google translate 지수는 결혼 전까지 정조를 지키겠다고 맹세하였다.
    Ji-su swore to keep her chastity until she got married.
  • Google translate 그녀는 주인집 아들에게 정조를 바치고 임신을 하였다.
    She gave her chastity to her master's son and became pregnant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정조 (정조)


🗣️ 정조 (貞操) @ Giải nghĩa

🗣️ 정조 (貞操) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)