🌟 반칙하다 (反則 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반칙하다 (
반ː치카다
)
📚 Từ phái sinh: • 반칙(反則): 규정이나 규칙 등을 어김.
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 반칙하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Gọi món (132)