Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반칙하다 (반ː치카다) 📚 Từ phái sinh: • 반칙(反則): 규정이나 규칙 등을 어김.
반ː치카다
Start 반 반 End
Start
End
Start 칙 칙 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67)