🌟 반칙하다 (反則 하다)

Động từ  

1. 규정이나 규칙 등을 어기다.

1. PHẠM LUẬT: Vi phạm quy định hay quy tắc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반칙한 선수.
    A foul player.
  • 반칙하는 장면.
    Scene of foul play.
  • 반칙하여 퇴장당하다.
    Be sent off for fouling.
  • 고의로 반칙하다.
    Intentionally foul.
  • 시합에서 반칙하다.
    Foul in a match.
  • 메달을 딴 선수라도 반칙한 사실이 밝혀지면 메달이 박탈된다.
    Even medal-winning athletes are stripped of their medals if they are found to have fouled.
  • 그 선수는 반칙하지 않는 선에서 몸을 아끼지 않고 열심히 뛰었다.
    The player played hard without sparing himself on the line of foul play.
  • 지금 저 선수가 우리 선수한테 고의로 반칙하는 거 봤어?
    Did you see that player cheating on our player on purpose?
    응, 그런데 왜 심판은 경고를 주지 않는 거지?
    Yeah, but why doesn't the referee warn us?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반칙하다 (반ː치카다)
📚 Từ phái sinh: 반칙(反則): 규정이나 규칙 등을 어김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67)