🌟 반칙하다 (反則 하다)

Động từ  

1. 규정이나 규칙 등을 어기다.

1. PHẠM LUẬT: Vi phạm quy định hay quy tắc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반칙한 선수.
    A foul player.
  • Google translate 반칙하는 장면.
    Scene of foul play.
  • Google translate 반칙하여 퇴장당하다.
    Be sent off for fouling.
  • Google translate 고의로 반칙하다.
    Intentionally foul.
  • Google translate 시합에서 반칙하다.
    Foul in a match.
  • Google translate 메달을 딴 선수라도 반칙한 사실이 밝혀지면 메달이 박탈된다.
    Even medal-winning athletes are stripped of their medals if they are found to have fouled.
  • Google translate 그 선수는 반칙하지 않는 선에서 몸을 아끼지 않고 열심히 뛰었다.
    The player played hard without sparing himself on the line of foul play.
  • Google translate 지금 저 선수가 우리 선수한테 고의로 반칙하는 거 봤어?
    Did you see that player cheating on our player on purpose?
    Google translate 응, 그런데 왜 심판은 경고를 주지 않는 거지?
    Yeah, but why doesn't the referee warn us?

반칙하다: breach; infringe; foul,はんそくする【反則する】,commettre une infraction, contrevenir à un règlement,violar, infringir, incumplir, transgredir,يخالف,дүрэм зөрчих, журам зөрчих,phạm luật,ฝ่าฝืนกฎ(กติกา), ผิดกฎ(กติกา), เล่นผิดกฎ(กติกา), เล่นนอกกฎ(กติกา),melanggar,нарушать правила; действовать против правил; играть нечестно; фолить,违规,犯规,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반칙하다 (반ː치카다)
📚 Từ phái sinh: 반칙(反則): 규정이나 규칙 등을 어김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70)