🌟 상습적 (常習的)

Danh từ  

1. 좋지 않은 버릇이나 일을 계속 반복하는 것.

1. TÍNH CÓ TẬT, TÍNH QUEN THÓI: Tính liên tiếp lặp đi lặp lại việc không tốt hay thói quen không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상습적인 범죄.
    Habitual crime.
  • Google translate 상습적인 지각.
    Habitual tardiness.
  • Google translate 상습적인 행동.
    Habitual behavior.
  • Google translate 상습적으로 늦다.
    Habitually late.
  • Google translate 상습적으로 어기다.
    Violating habitually.
  • Google translate 상습적으로 훔치다.
    To steal habitually.
  • Google translate 선생님은 상습적으로 지각을 하는 학생에게 벌로 청소를 시켰다.
    The teacher made the habitually late student clean up as punishment.
  • Google translate 김 대리는 아침마다 상습적으로 차가 막히는 곳을 피해 출근하였다.
    Kim habitually went to work every morning to avoid traffic jams.
  • Google translate 승규는 불규칙하게 밥을 먹는 습관 때문에 상습적으로 변비에 걸린다.
    Seung-gyu is habitually constipated because of his irregular eating habits.

상습적: being habitual; being accustomed,じょうしゅうてき【常習的】,(n.) habituel, répétitif, invétéré,habitual, acostumbrado,معتاد، عادي,давтан, удаа дараалсан,tính có tật, tính quen thói,ที่เคยชิน, ที่ทำเป็นนิสัย, ที่ติดเป็นนิสัย,biasa, mecandu, melekat, gemar,привычный; застарелый; закоренелый; запущенный,惯常性的,习惯性的,习以为常的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상습적 (상습쩍)
📚 Từ phái sinh: 상습(常習): 좋지 않은 버릇이나 일이 계속 반복됨.

🗣️ 상습적 (常習的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104)