🌟

Danh từ  

1. 쇠를 다듬거나 깎는 데에 쓰는, 강철로 만든 연장.

1. CÁI DŨA: Đồ dùng làm bằng thép dùng để gọt hoặc mài sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 쓰다.
    Write a line.
  • Google translate 로 깎다.
    Cut with a cord.
  • Google translate 로 다듬다.
    File down.
  • Google translate 로 쓸다.
    Wipe with a string.
  • Google translate 로 연마하다.
    Grind with strings.
  • Google translate 아저씨는 을 써서 거친 쇠붙이를 깎아 냈다.
    Uncle used a string to cut down rough metal.
  • Google translate 열쇠 가게 아저씨는 손을 다칠 수도 있다며 열쇠를 로 살짝 다듬어 주셨다.
    The key store man trimmed the key with a string, saying he might hurt his hand.
  • Google translate 이 끈이 뾰족해서 손이 닿을 때마다 따끔한데 로 좀 갈아 주세요.
    This string is pointy, it stings whenever i touch it, so please change it to a string.
    Google translate 오냐. 이리 줘 보렴.
    Come on. give it to me.

줄: file,やすり【鑢】,lime,lima,مبرد,хөрөө, хуурай,cái dũa,ตะไบ,kikir,напильник,锉刀,锉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (줄ː)

Start

End


Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365)