🌟 상연되다 (上演 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상연되다 (
상ː연되다
) • 상연되다 (상ː연뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 상연(上演): 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이는 일.
🗣️ 상연되다 (上演 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 극본이 상연되다. [극본 (劇本)]
• Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)