🌟 상연되다 (上演 되다)

Động từ  

1. 연극, 무용, 음악 등의 공연이 무대에서 행해져 관객에게 보이게 되다.

1. ĐƯỢC BIỂU DIỄN, ĐƯỢC TRÌNH DIỄN: Công diễn kịch, múa, âm nhạc... được tiến hành trên sân khấu cho khán giả xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연이 상영되다.
    Performances are shown.
  • 음악회가 상연되다.
    A concert will be staged.
  • 작품이 상연되다.
    A work is presented.
  • 연속으로 상연되다.
    Be staged in a row.
  • 오랫동안 상연되다.
    It runs for a long time.
  • 장기적으로 상연되다.
    Be staged in the long run.
  • 뮤지컬 공연이 끝나자마자 음악회가 연속으로 상연되기 시작하였다.
    As soon as the musical performance was over, the concert began to take place consecutively.
  • 어제 상연이 끝난 연극은 관객들의 반응이 좋아서 다음 달까지 연장 상연된다.
    The play, which ended yesterday, will be extended until next month due to favorable responses from the audience.
  • 작품성이 뛰어난 연극들이 너무 금방 사라지는 것 같아.
    Looks like the highly cinematic plays are disappearing too quickly.
    관객이 찾지 않는 연극은 오래 상연되기 힘드니까.
    A play that the audience doesn't look for is hard to play for long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상연되다 (상ː연되다) 상연되다 (상ː연뒈다)
📚 Từ phái sinh: 상연(上演): 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이는 일.

🗣️ 상연되다 (上演 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)