Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상연되다 (상ː연되다) • 상연되다 (상ː연뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 상연(上演): 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이는 일.
상ː연되다
상ː연뒈다
Start 상 상 End
Start
End
Start 연 연 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)