🌟 혈투 (血鬪)

Danh từ  

1. 죽음을 무릅쓰고 사납고 힘들게 하는 싸움.

1. SỰ ĐÁNH NHAU ĐẪM MÁU, SỰ ĐÁNH NHAU SỐNG CHẾT: Việc đánh nhau một cách dữ tợn và vất vả, không sợ cái chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 혈투.
    A fierce battle.
  • Google translate 혈투가 벌어지다.
    Blood clots.
  • Google translate 혈투를 거듭하다.
    To fight blood again and again.
  • Google translate 혈투를 거치다.
    Go through a bloody fight.
  • Google translate 혈투를 벌이다.
    Have a bloody fight.
  • Google translate 혈투를 치르다.
    Take a bloody fight.
  • Google translate 혈투에서 승리하다.
    Win a bloody fight.
  • Google translate 혈투에서 이기다.
    Win in a bloody fight.
  • Google translate 우리는 그 전쟁에서 치열한 혈투 끝에 승리를 거두었다.
    We won the war after a fierce battle.
  • Google translate 우리 팀은 월드컵에서 연장 혈투 끝에 스페인에 승리했다.
    Our team won spain in overtime at the world cup.
  • Google translate 최 장군은 기나긴 혈투를 통해 마침내 그의 목을 베었다.
    General choi finally cut his throat through a long bloody fight.
  • Google translate 선생님, 그 두 왕자는 왜 싸운 거에요?
    Sir, why did the two princes fight?
    Google translate 응, 두 사람이 서로 왕의 자리를 차지하기 위해 혈투를 벌였어.
    Yes, the two of them fought each other for the throne.
Từ đồng nghĩa 혈전(血戰): 목숨을 잃을 위험을 무릅쓰고 맹렬하게 싸움. 또는 그런 전투.

혈투: bloody battle; desperate fight,ちみどろのたたかい【血みどろの闘い】,combat sanglant,batalla sangrienta, lucha desesperada, combate cruento,معركة دامية,цуст тулаан, улайрсан тэмцэл,sự đánh nhau đẫm máu, sự đánh nhau sống chết,สงครามเดือด, สงครามโหด, การต่อสู้นองเลือด, การต่อสู้ดุเดือด,pertarungan darah, pertempuran berdarah,битва не на жизнь, а на смерть,血战,死战,浴血奋战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈투 (혈투)
📚 Từ phái sinh: 혈투하다: 죽음을 무릅쓰고 치열하게 싸우다.

🗣️ 혈투 (血鬪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105)