🌟 연장되다 (延長 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연장되다 (
연장되다
) • 연장되다 (연장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연장(延長): 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘림., 어떤 일의 계속. 또는 하…
🗣️ 연장되다 (延長 되다) @ Giải nghĩa
- 갱신되다 (更新되다) : 법적으로 끝난 계약 기간이나 문서가 다시 바뀌거나 연장되다.
🗣️ 연장되다 (延長 되다) @ Ví dụ cụ thể
• Lịch sử (92) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)