🌟 단축 (短縮)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단축 (
단ː축
) • 단축이 (단ː추기
) • 단축도 (단ː축또
) • 단축만 (단ː충만
)
📚 Từ phái sinh: • 단축되다(短縮되다): 시간, 거리 등이 줄어들다. • 단축하다(短縮하다): 시간, 거리 등을 줄이다.
🗣️ 단축 (短縮) @ Ví dụ cụ thể
- 노동자들은 근무 시간 단축 및 임금 인상을 내걸고 내일 회사 앞에서 시위할 계획이다. [시위하다 (示威하다)]
- 직원들의 여름 단축 근무 제안이 거절됐다면서요? [거절되다 (拒絕되다)]
- 교사 회의에서 여름에는 단축 수업을 하자는 내용이 건의되었다. [건의되다 (建議되다)]
- 형기 단축. [형기 (刑期)]
🌷 ㄷㅊ: Initial sound 단축
-
ㄷㅊ (
도착
)
: 목적지에 다다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN NƠI: Việc chạm đến điểm đích. -
ㄷㅊ (
단추
)
: 옷을 여미기 위해 사용하는 작고 동그란 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÚC ÁO, NÚT ÁO: Vật tròn và nhỏ dùng để cài áo. -
ㄷㅊ (
당첨
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng. -
ㄷㅊ (
대처
)
: 어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG PHÓ, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc hành động cho phù hợp trong việc vượt qua một tình huống hay một việc khó khăn nào đó. -
ㄷㅊ (
대충
)
: 기본적인 것을 추리는 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Ở mức độ xem xét cái cơ bản. -
ㄷㅊ (
대체
)
: 비슷한 다른 것으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc thay đổi thành một cái khác tương tự. -
ㄷㅊ (
동창
)
: 같은 학교에서 공부를 한 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÙNG TRƯỜNG: Quan hệ học cùng trường. -
ㄷㅊ (
단체
)
: 같은 목적을 이루기 위해 모인 사람들의 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC: Tổ chức gồm nhiều người họp lại nhằm thực hiện một mục đích chung. -
ㄷㅊ (
대출
)
: 돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
☆☆
Danh từ
🌏 VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật. -
ㄷㅊ (
대책
)
: 어려운 상황을 이겨낼 수 있는 계획.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH, BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Kế hoạch để vượt qua một tình huống khó khăn. -
ㄷㅊ (
도처
)
: 이르는 이곳저곳.
☆
Danh từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI, KHẮP CHỐN: Chỗ này chỗ kia, nơi nào có thể đến được. -
ㄷㅊ (
단축
)
: 시간, 거리 등을 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT NGẮN, SỰ THU NHỎ, SỰ THU HẸP: Việc giảm bớt thời gian, quãng đường... -
ㄷㅊ (
동참
)
: 어떤 일이나 모임 등에 같이 참가함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÙNG THAM GIA: Việc cùng tham dự vào công việc hay tổ chức nào đó. -
ㄷㅊ (
대추
)
: 맛이 달고 익으면 껍질이 붉어지는, 작은 새알 같이 생긴 열매.
☆
Danh từ
🌏 QUẢ TÁO TÀU: Quả nhỏ như trứng chim, có vị ngọt, nếu chín vỏ chuyển sang màu đỏ nâu. -
ㄷㅊ (
덩치
)
: 몸의 크기나 부피.
☆
Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình. -
ㄷㅊ (
대체
)
: 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.
☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ: Nếu bỏ qua hết những điều khác và chỉ nói về điểm chính.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159)