🌟 누가

1. ‘누구가’가 줄어든 말.

1. AI: Cách viết rút gọn của '누구가'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누가 내 이름을 불러서 뒤를 돌아보았다.
    Somebody called my name and looked back.
  • Google translate 그 거지의 모습은 누가 보더라도 불쌍하게 보였다.
    The beggar looked pitiful to anyone.
  • Google translate 누가 내 방에 들어왔는지 잘 정돈되었던 방이 어질러져 있었다.
    The room that had been arranged well who had come into my room was messy.
  • Google translate 누가 너한테 이걸 주라고 하더라.
    Someone asked me to give you this.
    Google translate 그래? 대체 누구지?
    Yeah? who the hell is this?

누가: nuga,だれが【誰が】,,,,хэн,ai,ใคร,siapa,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누가 () 누가 ()


🗣️ 누가 @ Giải nghĩa

🗣️ 누가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4)