🌟 선두 (先頭)

  Danh từ  

1. 줄이나 행렬, 활동 등에서 맨 앞. 또는 맨 앞에 서는 사람.

1. ĐI ĐẦU, ĐỨNG ĐẦU, ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Người đứng đầu dãy, đứng đầu hàng, hoặc đứng đầu trong các hoạt động. Hoặc người đứng ở đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선두 기업.
    Leading company.
  • Google translate 선두 자리.
    The leading position.
  • Google translate 선두 주자.
    The front runner.
  • Google translate 선두를 지키다.
    Keep the lead.
  • Google translate 선두를 차지하다.
    Take the lead.
  • Google translate 선두에 서다.
    Take the lead.
  • Google translate 선두에 오르다.
    Take the lead.
  • Google translate 선두에 있다.
    It's in the lead.
  • Google translate 선두로 나서다.
    Take the lead.
  • Google translate 선두로 달리다.
    Lead the way.
  • Google translate 여덟 개의 팀 중에서 우리 팀은 삼 연승을 기록하며 선두를 달렸다.
    Of the eight teams, our team took the lead with three consecutive victories.
  • Google translate 그 마라톤 경기에서 선두 선수와 꼴지 선수와의 거리 차이는 꽤 되어 보였다.
    The distance between the leading and the last in the marathon seemed considerable.
  • Google translate 누가 반장이에요?
    Who's the class president?
    Google translate 저기 아이들이 줄을 서 있는 게 보이죠? 제일 선두에 있는 학생이 반장이에요.
    See that line of kids over there? the first student is the class president.
Từ đồng nghĩa 앞장: 여럿이 나아가거나 일을 하는 무리의 맨 앞자리. 또는 거기에 서는 사람.

선두: head; leader; forefront,せんとう【先頭】。せんとう【先登】。いちばんまえ【一番前】。まっさき【真っ先】,tête, premier,delantera,طليعة، زعيم,толгой, түрүү, эх,đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu,ข้างหน้าสุด, ด้านหน้าสุด, ผู้นำ, ผู้ที่ยืนอยู่หน้าสุด,terdepan, barisan terdepan,глава; руководитель; начальник,前列,领先,领头羊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선두 (선두)
📚 thể loại: Thứ tự   Chính trị  

🗣️ 선두 (先頭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43)