🌟 타자 (打者)

Danh từ  

1. 야구에서, 배트로 공을 쳐서 공격하는 선수.

1. NGƯỜI ĐÁNH BÓNG: Cầu thủ đánh bóng bằng gậy và tấn công trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선두 타자.
    A leadoff hitter.
  • Google translate 지명 타자.
    Designated hitter.
  • Google translate 타자.
    First batter.
  • Google translate 타자의 방망이.
    A batter's bat.
  • Google translate 타자와 투수.
    Batters and pitchers.
  • Google translate 타자가 타석에 들어서다.
    The batter enters the batter's box.
  • Google translate 선발 투수는 세 타자를 연속 삼진으로 잡았다.
    The starting pitcher struck out three batters in a row.
  • Google translate 타자가 감독의 사인대로 공을 치지 못하고 기회를 날려 버렸다.
    The first batter failed to hit the ball on the manager's signature and blew the opportunity.
  • Google translate 지금 3번 타자가 타석에 들어서고 있습니다.
    The third batter is at bat now.
    Google translate 저 선수의 지난 시즌 성적은 어떤가요?
    How was that player's performance last season?

타자: batter,だしゃ【打者】。バッター,batteur,bateador,ضارب,цохигч,người đánh bóng,ผู้ตี, ผู้ตีเบสบอล,pemukul,нападающий игрок,击球手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타자 (타ː자)


🗣️ 타자 (打者) @ Giải nghĩa

🗣️ 타자 (打者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57)