🌟 -으니까

vĩ tố  

1. 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 강조하여 나타내는 연결 어미.

1. BỞI VÌ… NÊN…, TẠI VÌ… NÊN…: Vĩ tố liên kết thể hiện nhấn mạnh đặc biệt vế trước trở thành nguyên nhân, căn cứ hay tiền đề đối với vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실컷 놀았으니까 이제 숙제를 해야지.
    I've had a lot of fun, so i'm going to do my homework now.
  • Google translate 해가 바뀌었으니까 새해 다짐들을 적어 보자.
    Since the year has changed, let's write down our new year's resolutions.
  • Google translate 떡을 별로 좋아하지는 않는데 오랜만에 먹으니까 맛있었다.
    I don't really like rice cake, but it was delicious because it's been a while.
  • Google translate 어떡해. 늦겠다.
    Oh no. you'll be late.
    Google translate 시간이 없으니까 택시를 타자.
    We don't have time, so let's take a cab.
Từ tham khảo -으니: 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 나타내는 연…
Từ tham khảo -으니까는: 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 특히 강…
Từ tham khảo -니까: 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 강조하여 나…

-으니까: -eunikka,から。ので。ため。ゆえ【故】,,,ـوونيقا,,bởi vì… nên…, tại vì… nên…,เพราะ..., เพราะว่า...,karena, sebab, ketika,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ -으니까 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57)