🌟 영문 (英文)

  Danh từ  

1. 영어로 쓴 글.

1. ANH VĂN: Bài viết bằng tiếng Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영문 소개서.
    An english introduction.
  • Google translate 영문 편지.
    English letter.
  • Google translate 영문을 작성하다.
    Write english.
  • Google translate 영문을 읽다.
    Read english.
  • Google translate 영문을 해석하다.
    Interpret english.
  • Google translate 영문을 번역하다.
    Translate english.
  • Google translate 나는 영어가 서툰 동생을 위해 영문 책을 하나 선물했다.
    I gave an english book as a present for my younger brother who is not good at english.
  • Google translate 우리는 영국의 기업과 맺은 계약의 내용을 국문과 영문으로 모두 작성했다.
    We have written the contents of our contract with a british firm in both korean and english.
  • Google translate 미국에 여행 갔다가 너한테 주려고 카메라를 하나 샀어.
    I went on a trip to america and bought a camera for you.
    Google translate 그런데 설명서가 모두 영문이라 통 알아볼 수가 없겠는 걸.
    But all the instructions are in english, so i can't read them.

영문: English text; English writing,えいぶん【英文】,texte en anglais,texto en inglés,نص إنكليزي,англи хэл,Anh văn,งานเขียนภาษาอังกฤษ,tulisan bahasa Inggris,английский текст,英文,

2. 영어를 적는 데 쓰는 글자.

2. CHỮ ANH: Chữ viết dùng để viết tiếng Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영문 타자.
    English typewriter.
  • Google translate 영문을 쓰다.
    Write english.
  • Google translate 영문을 배우다.
    Learn english.
  • Google translate 영문으로 작성하다.
    Write in english.
  • Google translate 영문으로 표기하다.
    Write in english.
  • Google translate 나는 서명을 할 때 이름의 영문 이니셜을 사용한다.
    I use the english initials of my name when i sign.
  • Google translate 영어를 처음 배우기 시작한 나는 영문 한 자 한 자를 천천히 써 내려갔다.
    Beginning to learn english for the first time, i slowly wrote down each letter of english.
  • Google translate 이름의 성이 영문으로 어떻게 되시죠?
    What's your last name in english?
    Google translate 'KIM'입니다.
    'kim.'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영문 (영문)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 영문 (英文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)