🌟 번역 (飜譯/翻譯)

☆☆   Danh từ  

1. 말이나 글을 다른 언어의 말이나 글로 바꾸어 옮김.

1. VIỆC BIÊN DỊCH: Việc chuyển đổi từ hoặc văn bản thành từ hoặc văn bản của ngôn ngữ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국문 번역.
    Korean translation.
  • Google translate 문장 번역.
    Translation of sentences.
  • Google translate 영문 번역.
    English translation.
  • Google translate 자막 번역.
    Subtitle translation.
  • Google translate 전문 번역.
    Professional translation.
  • Google translate 번역 소설.
    Translated novels.
  • Google translate 번역 작품.
    Translated works.
  • Google translate 번역이 되다.
    Translate.
  • Google translate 번역을 하다.
    Translate.
  • Google translate 지수는 한시 번역 일을 한다.
    Jisoo works on one o'clock translation.
  • Google translate 이 작가의 소설은 전문 번역을 거쳐 세계 각지로 팔려 나갔다.
    The author's novels have been professionally translated and sold throughout the world.
  • Google translate 그 책은 우리말로도 번역이 됐던데 왜 원서로 봐?
    That book was translated into korean, too. why do you look at it in the original?
    Google translate 좀 읽기 힘들어도 원작 그대로를 느끼고 싶어서.
    Even if it's a little hard to read, i want to feel the same.
Từ tham khảo 의역(意譯): 외국어로 쓰여진 것을 단어나 구절에 지나치게 얽매이지 않고 전체의 뜻을 살…
Từ tham khảo 직역(直譯): 외국어를 글자 그대로의 뜻에 따라 번역함.

번역: translation,ほんやく【翻訳】,traduction,traducción,ترجمة,орчуулга,việc biên dịch,การแปล,penerjemahan,перевод,翻译,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역 (버녁) 번역이 (버녀기) 번역도 (버녁또) 번역만 (버녕만)
📚 Từ phái sinh: 번역되다(飜譯/翻譯되다): 어떤 언어로 된 글이 다른 언어의 글로 바뀌다. 번역하다(飜譯/翻譯하다): 말이나 글을 다른 언어의 말이나 글로 바꾸어 옮기다.
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 번역 (飜譯/翻譯) @ Giải nghĩa

🗣️ 번역 (飜譯/翻譯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)