🌟 포르투갈어 (Portugal 語)
Danh từ
🗣️ 포르투갈어 (Portugal 語) @ Giải nghĩa
- 모잠비크 (Mozambique) : 아프리카 대륙의 남동부에 있는 나라. 주요 생산물로는 목화, 땅콩 등이 있다. 공용어는 포르투갈어, 스와힐리어이고 수도는 마푸투이다.
🌷 ㅍㄹㅌㄱㅇ: Initial sound 포르투갈어
-
ㅍㄹㅌㄱㅇ (
포르투갈어
)
: 주로 포르투갈과 브라질 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG BỒ ĐÀO NHA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Bồ Đào Nha và Brazil dùng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28)