🌟 포르투갈어 (Portugal 語)

Danh từ  

1. 주로 포르투갈과 브라질 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG BỒ ĐÀO NHA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Bồ Đào Nha và Brazil dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포르투갈어 회화.
    Portuguese conversation.
  • Google translate 포르투갈어 사전.
    A portuguese dictionary.
  • Google translate 포르투갈어 인사말.
    Portuguese greeting.
  • Google translate 포르투갈어 강의.
    Portuguese lectures.
  • Google translate 포르투갈어 번역.
    Portuguese translation.
  • Google translate 포르투갈어 통역.
    Portuguese interpreter.
  • Google translate 포르투갈어를 하다.
    Speak portuguese.
  • Google translate 포르투갈어를 쓰다.
    Use portuguese.
  • Google translate 포르투갈어를 배우다.
    Learn portuguese.
  • Google translate 포르투갈어를 공부하다.
    Study portuguese.
  • Google translate 포르투갈어를 사용하다.
    Speak portuguese.
  • Google translate 포르투갈어로 번역하다.
    Translate into portuguese.
  • Google translate 우리 대학에서 얼마 전에 포르투갈어 강좌가 개설되었다.
    A portuguese course was opened not long ago in our university.
  • Google translate 지수는 포르투갈 여행을 위해 포르투갈어 인사말을 공부하고 있다.
    Jisoo is studying portuguese greetings for her trip to portugal.
  • Google translate 승규는 요즘 브라질의 매력에 푹 빠진 것 같아.
    Seung-gyu seems to be hooked on the charm of brazil these days.
    Google translate 응. 포르투갈어도 배우기 시작했대.
    Yeah. she started learning portuguese, too.

포르투갈어: Portuguese,ポルトガルご【ポルトガル語】,portugais, langue portugaise,portugués, idioma portugués,اللغة البرتغالية,Португал хэл,tiếng Bồ Đào Nha,ภาษาโปรตุเกต,bahasa Portugis,португальский язык,葡萄牙语,


🗣️ 포르투갈어 (Portugal 語) @ Giải nghĩa

💕Start 포르투갈어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28)