🌟 체코어 (←Czech 語)
Danh từ
🌷 ㅊㅋㅇ: Initial sound 체코어
-
ㅊㅋㅇ (
체크인
)
: 호텔 등의 숙박 시설에서 방을 빌릴 때 이름, 나이, 빌리는 기간 등을 밝혀 적음.
Danh từ
🌏 (SỰ) NHẬN PHÒNG: Việc làm rõ và ghi lại tên, tuổi, thời gian thuê khi thuê phòng ở cơ sở trú ngụ như khách sạn... -
ㅊㅋㅇ (
체코어
)
: 주로 체코와 슬로바키아 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG SÉC: Ngôn ngữ chủ yếu do người Séc và Slovakia dùng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208)