🌟 체코어 (←Czech 語)

Danh từ  

1. 주로 체코와 슬로바키아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG SÉC: Ngôn ngữ chủ yếu do người Séc và Slovakia dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체코어 사전.
    A czech dictionary.
  • 체코어 수업.
    Czech class.
  • 체코어 번역.
    Czech translation.
  • 체코어 통역.
    Czech interpreter.
  • 체코어 회화.
    Czech conversation.
  • 체코어 문법.
    Czech grammar.
  • 체코어 책.
    Czech book.
  • 체코어가 어렵다.
    Czech is difficult.
  • 체코어를 공부하다.
    Study czech.
  • 체코어를 배우다.
    Learn czech.
  • 체코어를 쓰다.
    Use czech.
  • 체코어로 말하다.
    Speak czech.
  • 체코어로 번역하다.
    Translate into czech.
  • 한국 시인의 시집이 체코어로 번역되었다.
    A collection of poems by korean poets has been translated into czech.
  • 혼자 체코어를 공부하려고 하는데 책 좀 추천해 줘.
    I'm trying to study czech alone, so please recommend me a book.
  • 체코어가 배우기 어렵다는데 독일어보다 어려워?
    I heard czech is harder to learn than german?
    내 생각에는 체코어가 더 어려운 것 같아.
    I think czech is harder.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99)