🌟 체코어 (←Czech 語)
Danh từ
🌷 ㅊㅋㅇ: Initial sound 체코어
-
ㅊㅋㅇ (
체크인
)
: 호텔 등의 숙박 시설에서 방을 빌릴 때 이름, 나이, 빌리는 기간 등을 밝혀 적음.
Danh từ
🌏 (SỰ) NHẬN PHÒNG: Việc làm rõ và ghi lại tên, tuổi, thời gian thuê khi thuê phòng ở cơ sở trú ngụ như khách sạn... -
ㅊㅋㅇ (
체코어
)
: 주로 체코와 슬로바키아 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG SÉC: Ngôn ngữ chủ yếu do người Séc và Slovakia dùng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99)