🌟 수료생 (修了生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수료생 (
수료생
)
🌷 ㅅㄹㅅ: Initial sound 수료생
-
ㅅㄹㅅ (
신뢰성
)
: 굳게 믿고 의지할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TÍN NHIỆM, TÍNH TIN CẬY: Tính chất có thể tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối. -
ㅅㄹㅅ (
수료생
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐÃ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Học sinh đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật. -
ㅅㄹㅅ (
세례식
)
: 세례를 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ RỬA TỘI: Nghi thức rửa tội. -
ㅅㄹㅅ (
상록수
)
: 일 년 내내 잎이 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ XANH QUANH NĂM, CÂY THƯỜNG XANH: Cây mà lá xanh quanh năm. -
ㅅㄹㅅ (
수료식
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ BẾ GIẢNG: Nghi lễ kỷ niệm việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.
• Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10)