🌟 세례식 (洗禮式)

Danh từ  

1. 세례를 하는 의식.

1. LỄ RỬA TỘI: Nghi thức rửa tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세례식을 거행하다.
    Hold a baptismal ceremony.
  • Google translate 세례식을 보다.
    See a baptism.
  • Google translate 세례식을 행하다.
    Hold baptism.
  • Google translate 세례식에 참석하다.
    Attend a baptism.
  • Google translate 우리 누나는 단정한 옷을 입고 세례식에서 세례를 받았다.
    My sister was baptized at the baptismal ceremony, dressed in neat clothes.
  • Google translate 세례식을 거행하며 많은 사람들이 세례 받는 사람을 축하하고 축복해 주는 모습이 아름다웠다.
    It was beautiful to see many people celebrating and blessing the baptized.
  • Google translate 오늘 세례식을 보면서 제가 세례 받았던 날이 생각나서 기분이 새로웠어요.
    Watching the christening today reminded me of the day i was baptized.
    Google translate 그러고 보니 영수 씨가 세례를 받은 지도 벌써 십 년이 다 되었네요.
    Come to think of it, it's been almost ten years since mr. young-soo was baptized.

세례식: baptism; baptismal ceremony,せんれいしき【洗礼式】,cérémonie de baptême, baptême,bautizo, ceremonia bautismal,مراسم المعمودية,усан баталгааны ёслол,lễ rửa tội,พิธีบัพติศมา, พิธีศีลจุ่ม, พิธีชำระบาป,pembaptisan, upacara pembaptisan,крестины,洗礼仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세례식 (세ː례식) 세례식이 (세ː례시기) 세례식도 (세ː례식또) 세례식만 (세ː례싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sở thích (103) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226)