🌟 세례식 (洗禮式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세례식 (
세ː례식
) • 세례식이 (세ː례시기
) • 세례식도 (세ː례식또
) • 세례식만 (세ː례싱만
)
🌷 ㅅㄹㅅ: Initial sound 세례식
-
ㅅㄹㅅ (
신뢰성
)
: 굳게 믿고 의지할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TÍN NHIỆM, TÍNH TIN CẬY: Tính chất có thể tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối. -
ㅅㄹㅅ (
수료생
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐÃ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Học sinh đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật. -
ㅅㄹㅅ (
세례식
)
: 세례를 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ RỬA TỘI: Nghi thức rửa tội. -
ㅅㄹㅅ (
상록수
)
: 일 년 내내 잎이 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ XANH QUANH NĂM, CÂY THƯỜNG XANH: Cây mà lá xanh quanh năm. -
ㅅㄹㅅ (
수료식
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ BẾ GIẢNG: Nghi lễ kỷ niệm việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.
• Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226)