🌟 수료생 (修了生)

Danh từ  

1. 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 학생.

1. HỌC SINH ĐÃ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Học sinh đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수료생을 배출하다.
    Produce graduates.
  • Google translate 나는 이 학교 영어 번역 전문가 과정의 일 기 수료생이다.
    I'm a professional english translation specialist at this school.
  • Google translate 정보 보안 전문가 과정의 수료생 대부분이 취업에 성공했다.
    Most of the graduates of the information security specialist course have succeeded in finding employment.
  • Google translate 우리 교육 센터에서는 지금까지 천여 명의 수료생을 배출했다.
    Our education center has produced over a thousand graduates so far.

수료생: graduate,しゅうりょうせい【修了生】,titulaire d'un certificat, titulaire d'un diplôme, diplômé,diplomado, diplomada,خريج,төгсөгч,học sinh đã hoàn thành khóa học,ผู้สำเร็จการศึกษา,tamatan,выпускник; абитуриент,结业生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수료생 (수료생)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10)