🌟 노르웨이어 (Norway 語)
Danh từ
🌷 ㄴㄹㅇㅇㅇ: Initial sound 노르웨이어
-
ㄴㄹㅇㅇㅇ (
노르웨이어
)
: 주로 노르웨이 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG NA UY: Ngôn ngữ chủ yếu do người Na Uy dùng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)