🌟 노르웨이어 (Norway 語)

Danh từ  

1. 주로 노르웨이 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG NA UY: Ngôn ngữ chủ yếu do người Na Uy dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기초 노르웨이어.
    Basic norwegian.
  • 노르웨이어 번역.
    Norwegian translation.
  • 노르웨이어 수업.
    Norwegian class.
  • 노르웨이어 학원.
    Norwegian academy.
  • 노르웨이어 입문.
    Introduction to norwegian.
  • 노르웨이어 사전.
    A norwegian dictionary.
  • 노르웨이어를 듣다.
    Listen to norwegian.
  • 노르웨이어를 하다.
    Play norwegian.
  • 노르웨이어를 쓰다.
    Use norwegian.
  • 노르웨이어를 배우다.
    Learn norwegian.
  • 노르웨이어를 공부하다.
    Study norwegian.
  • 노르웨이어로 말하다.
    Speak norwegian.
  • 지수는 기초 노르웨이어 수업을 듣고 있다.
    Jisoo is taking a basic norwegian class.
  • 호텔 직원은 내가 노르웨이어를 못한다는 걸 알고 바로 영어로 말했다.
    The hotel staff knew i couldn't speak norwegian and spoke in english right away.
  • 노르웨이어를 배우고 싶은데 어디에 가야 할까?
    I want to learn norwegian. where should i go?
    학원이 있는 것 같던데 한번 찾아봐.
    Looks like there's an academy. look for it.

💕Start 노르웨이어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)