🌟 아랍어 (Arab 語)

Danh từ  

1. 주로 아랍 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG A RẬP: Ngôn ngữ chủ yếu do người A Rập dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아랍어 수업.
    Arabic class.
  • Google translate 아랍어 회화.
    Arabic conversation.
  • Google translate 아랍어 번역.
    Arabic translation.
  • Google translate 아랍어 통역.
    Arabic interpreter.
  • Google translate 아랍어 발음.
    Arabic pronunciation.
  • Google translate 아랍어 문법.
    Arabic grammar.
  • Google translate 아랍어 글자.
    Arabic letters.
  • Google translate 아랍어 책.
    Arabic books.
  • Google translate 아랍어를 공부하다.
    Study arabic.
  • Google translate 아랍어를 배우다.
    Learn arabic.
  • Google translate 아랍어로 쓰다.
    Write in arabic.
  • Google translate 아랍어로 말하다.
    Speak arabic.
  • Google translate 아랍어는 세계에서 가장 오래된 언어 중 하나이다.
    Arabic is one of the oldest languages in the world.
  • Google translate 이 수업에서는 아랍어의 글자와 발음을 익힌 뒤, 회화와 문법을 공부한다.
    In this class, after learning arabic letters and pronunciation, we study painting and grammar.
  • Google translate 아랍어를 배울 수 있는 곳이 있을까?
    Is there anywhere i can learn arabic?
    Google translate 글쎄, 영어나 중국어와 달리 배울 수 있는 곳이 많지 않은 것 같아.
    Well, unlike english or chinese, i don't think there are many places to learn.

아랍어: Arabic,アラビアご【アラビア語】,arabe, langue arabe,árabe, idioma árabe,اللغة العربية,Араб хэл,tiếng A Rập,ภาษาอาหรับ,bahasa Arab,арабский язык,阿拉伯语,


🗣️ 아랍어 (Arab 語) @ Giải nghĩa

🗣️ 아랍어 (Arab 語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28)