🌟 외로움
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외로움 (
외로움
) • 외로움 (웨로움
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 외로움 @ Giải nghĩa
- 적막 (寂寞) : 의지할 곳 없이 외로움.
🗣️ 외로움 @ Ví dụ cụ thể
- 늘그막의 외로움. [늘그막]
- 걷잡을 수 없는 외로움. [걷잡다]
- 밤이 깊어지면서 나는 아득한 외로움 속으로 침전했다. [침전하다 (沈澱하다)]
- 스며드는 외로움. [스며들다]
- 노년의 외로움. [노년 (老年)]
- 만리타향에서의 외로움. [만리타향 (萬里他鄕)]
- 우연히 같은 곳에서 유학 생활을 하게 된 그들은 매일 만나 만리타향에서의 외로움을 달랬다. [만리타향 (萬里他鄕)]
- 공방의 외로움. [공방 (空房)]
🌷 ㅇㄹㅇ: Initial sound 외로움
-
ㅇㄹㅇ (
어린이
)
: 4, 5세부터 초등학생까지의 어린아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM: Trẻ con từ 4,5 tuổi đến khi vào tiểu học. -
ㅇㄹㅇ (
어린애
)
: 나이가 적은 아이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi. -
ㅇㄹㅇ (
어려움
)
: 힘들거나 괴로운 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, ĐIỀU KHÓ KHĂN: Khó và nhọc nhằn. -
ㅇㄹㅇ (
온라인
)
: 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet. -
ㅇㄹㅇ (
외로움
)
: 세상에 혼자 있는 것 같은 쓸쓸한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐƠN: Cảm giác bơ vơ như trên thế gian này chỉ có một mình. -
ㅇㄹㅇ (
양로원
)
: 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa. -
ㅇㄹㅇ (
언론인
)
: 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v... -
ㅇㄹㅇ (
외래어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
• Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)