🌟 침전하다 (沈澱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침전하다 (
침전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 침전(沈澱): 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉음. 또는 그 물질., 기분이…
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99)