🌟 표기법 (表記法)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표기법 (
표기뻡
) • 표기법이 (표기뻐비
) • 표기법도 (표기뻡또
) • 표기법만 (표기뻠만
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 표기법 (表記法) @ Giải nghĩa
- 방점 (傍點) : (옛날에) 훈민정음에서 글자의 높낮이를 표시하기 위해 점을 찍던 표기법.
- 이두 (吏讀/吏頭) : 신라 때에 한자의 음과 뜻을 빌려 한국말을 적은 표기법.
🗣️ 표기법 (表記法) @ Ví dụ cụ thể
- 헝가리어 표기법. [헝가리어 (Hungary語)]
- 표기법 통일. [통일 (統一)]
🌷 ㅍㄱㅂ: Initial sound 표기법
-
ㅍㄱㅂ (
표기법
)
: 말을 문자나 부호로 적어서 나타내는 규칙.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH PHIÊN ÂM, CÁCH BIỂU KÝ: Quy tắc ghi lại rồi biểu thị lời nói bằng văn tự hay ký hiệu. -
ㅍㄱㅂ (
판공비
)
: 공무를 처리하는 데 드는 비용. 또는 그런 명목으로 주는 돈.
Danh từ
🌏 KHOẢN CHI CÔNG, TIỀN CHI DÙNG VÀO VIỆC CÔNG, TIỀN CHI TIÊU CÔNG: Chi phí dùng để xử lý công vụ. Hoặc tiền đưa với danh nghĩa như vậy.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43)