🌟 표기법 (表記法)

  Danh từ  

1. 말을 문자나 부호로 적어서 나타내는 규칙.

1. CÁCH PHIÊN ÂM, CÁCH BIỂU KÝ: Quy tắc ghi lại rồi biểu thị lời nói bằng văn tự hay ký hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한글 표기법.
    Hangul notation.
  • 외래어 표기법.
    Foreign word notation.
  • 올바른 표기법.
    Correct notation.
  • 표기법 규정.
    The rules of notation.
  • 표기법을 지키다.
    Observe the notation.
  • 표기법에 어긋나다.
    It goes against notation.
  • 나는 해외에서 사이즈 표기법을 볼 줄 몰라 옷을 살 수 없었다.
    I couldn't buy clothes because i couldn't see size notation abroad.
  • 지수는 외래어 표기법을 몰라 영문 주소를 어떻게 써야 하는지 고민이 되었다.
    Jisoo didn't know how to write an english address because she didn't know how to use foreign words.
  • 여권 영문명 표기법을 알고 싶어요.
    I'd like to know how to spell your passport in english.
    성은 앞에 쓰고 이름은 띄어쓰기를 하지 않아요.
    Write your last name in front of you and don't space your first name.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표기법 (표기뻡) 표기법이 (표기뻐비) 표기법도 (표기뻡또) 표기법만 (표기뻠만)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 표기법 (表記法) @ Giải nghĩa

🗣️ 표기법 (表記法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19)