🌟 판공비 (辦公費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판공비 (
판공비
)
🌷 ㅍㄱㅂ: Initial sound 판공비
-
ㅍㄱㅂ (
표기법
)
: 말을 문자나 부호로 적어서 나타내는 규칙.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH PHIÊN ÂM, CÁCH BIỂU KÝ: Quy tắc ghi lại rồi biểu thị lời nói bằng văn tự hay ký hiệu. -
ㅍㄱㅂ (
판공비
)
: 공무를 처리하는 데 드는 비용. 또는 그런 명목으로 주는 돈.
Danh từ
🌏 KHOẢN CHI CÔNG, TIỀN CHI DÙNG VÀO VIỆC CÔNG, TIỀN CHI TIÊU CÔNG: Chi phí dùng để xử lý công vụ. Hoặc tiền đưa với danh nghĩa như vậy.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)