🌟 자의 (自意)

Danh từ  

1. 자기 생각이나 뜻.

1. Ý CHÍ CỦA MÌNH, Ý MUỐN CỦA MÌNH.: Suy nghĩ hay mong muốn của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자의가 개입되다.
    Voluntary intervention.
  • Google translate 자의가 아니다.
    It's not my will.
  • Google translate 자의로 그만두다.
    To quit on one's own volition.
  • Google translate 자의로 살다.
    Live on one's own accord.
  • Google translate 자의로 시작하다.
    Start on your own.
  • Google translate 누가 시켜서 한 것이 아니라 자의로 시작한 일이었지만 너무 힘들었다.
    I didn't ask anyone to do it, i started it on my own, but it was too hard.
  • Google translate 너무 바빠서 아르바이트를 그만하려고 했지만 자의로 그만둘 수가 없는 계약이 되어 있었다.
    I was so busy that i tried to quit my part-time job, but it was a contract that i couldn't quit on my own.
  • Google translate 지금 사귀고 있는 사람도 있는데 어떻게 선을 볼 수 있니?
    How can i get a blind date when i'm dating someone right now?
    Google translate 자의가 아니라 부모님이 시켜서 어쩔 수 없이 했어.
    I had to do it because my parents made me do it, not on my own.
Từ trái nghĩa 타의(他意): 다른 생각이나 마음., 다른 사람의 생각이나 의견.

자의: one's thought; one's will,,libre arbitre, plein gré, plein chef,su propia voluntad,إرادة,зоргоороо, дураараа, өөрийнхөөрөө,ý chí của mình, ý muốn của mình.,ความคิดของตน, ความตั้งใจของตน, ความมุ่งหมายของตน,kemauan diri,,本意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자의 (자의) 자의 (자이)

🗣️ 자의 (自意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)