🌟 겨룸
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨룸 (
겨룸
)
📚 Từ phái sinh: • 겨룸하다: 서로 버티어 힘이나 승부를 다투다.
🗣️ 겨룸 @ Giải nghĩa
- 경쟁 (競爭) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨룸.
- 내기 : 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.
- 경기 (競技) : 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
- 실전 (實戰) : 실제의 싸움이나 겨룸.
- 시합 (試合) : 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
- 투계 (鬪鷄) : 닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이.
- 저당 (抵當) : 맞서서 겨룸.
- 경합 (競合) : 이익과 권리가 따르는 일을 맡으려고 서로 맞서 겨룸.
- 상대 (相對) : 서로 승부를 겨룸. 또는 그런 대상.
- 닭싸움 : 닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이.
- 대전 (對戰) : 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨룸.
- 대항 (對抗) : 서로 맞서서 승부를 겨룸.
- 경연 (競演) : 여럿이 모여 예술이나 기술 등의 실력을 겨룸.
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 겨룸
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99)