🌟 -는다디

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현.

1. BẢO LÀ… PHẢI KHÔNG?, BẢO ~ Ư?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi xem người khác đã nói gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수도 우리와 같이 점심 먹는다디?
    Jisoo says she's having lunch with us, too?
  • Google translate 승규는 요즘 무슨 책을 읽는다디?
    What kind of book does seung-gyu read these days?
  • Google translate 민준이는 어떤 일자리를 찾는다디?
    What kind of job is minjun looking for?
  • Google translate 청소 당번 두 명 중에 누가 책상 위의 먼지를 닦는다디?
    Which one of the two on cleaning duty wipes the dust off the desk?
    Google translate 지수가 걸레 가져와서 닦는대요.
    Jisoo brought a rag and wiped it.
Từ tham khảo -ㄴ다디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -라디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현., (아주낮…

-는다디: -neundadi,って。んだって。といっていたのか【と言っていたのか】,,,,,bảo là… phải không?, bảo ~ ư?,บอกว่า...หรือ, บอกว่า...ใช่ไหม,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101)