🌟 황태자 (皇太子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황태자 (
황태자
)
🌷 ㅎㅌㅈ: Initial sound 황태자
-
ㅎㅌㅈ (
형태적
)
: 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된.
Định từ
🌏 TÍNH CHẤT HÌNH THÁI: Liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định. -
ㅎㅌㅈ (
황태자
)
: 황제의 자리를 이을 황제의 아들.
Danh từ
🌏 HOÀNG THÁI TỬ, THÁI TỬ: Con trai của hoàng đế, người sẽ kế vị ngai vàng của hoàng đế. -
ㅎㅌㅈ (
형태적
)
: 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THÁI: Cái liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định.
• Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138)