🌟 황태자 (皇太子)

Danh từ  

1. 황제의 자리를 이을 황제의 아들.

1. HOÀNG THÁI TỬ, THÁI TỬ: Con trai của hoàng đế, người sẽ kế vị ngai vàng của hoàng đế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영리한 황태자.
    Clever crown prince.
  • Google translate 황태자가 죽다.
    The crown prince dies.
  • Google translate 황태자를 가르치다.
    Teach the crown prince.
  • Google translate 황태자를 모시다.
    Serve the crown prince.
  • Google translate 황태자를 잉태하다.
    Embrace the crown prince.
  • Google translate 황태자를 정하다.
    Set the crown prince.
  • Google translate 황태자로 책봉하다.
    Conquest as crown prince.
  • Google translate 황태자에게 바치다.
    Dedicate to the crown prince.
  • Google translate 세상을 떠난 황제를 대신하기에 황태자는 너무나 어렸다.
    The crown prince was too young to replace the emperor who had passed away.
  • Google translate 황태자는 어린 나이에 이미 군주로서의 카리스마를 갖추고 있었다.
    The crown prince had already had the charisma of a monarch at an early age.
  • Google translate 황후가 아들을 낳지 못하면 누가 황제의 뒤를 이었나요?
    If the empress couldn't give birth to a son, who succeeded the emperor?
    Google translate 그럴 때는 후궁이 낳은 자식 중에 황태자가 정해졌습니다.
    At that time, the prince was chosen among the children born by the concubine.
Từ đồng nghĩa 태자(太子): 임금의 자리를 이을 임금의 아들., 황제의 자리를 이을 황제의 아들.
Từ tham khảo 동궁(東宮): 다음에 황제나 왕이 될 황태자나 왕세자., 황태자나 왕세자가 사는 궁궐.

황태자: crown prince,こうたいし【皇太子】,prince héritier, dauphin,príncipe heredero,وَلِيّ العَهْد,хаан хүү, хунтайж,hoàng thái tử, thái tử,มกุฎราชกุมาร,putra mahkota,наследный принц; наследник престола,皇太子,太子,皇储,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황태자 (황태자)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138)