🌟 황태자 (皇太子)

Danh từ  

1. 황제의 자리를 이을 황제의 아들.

1. HOÀNG THÁI TỬ, THÁI TỬ: Con trai của hoàng đế, người sẽ kế vị ngai vàng của hoàng đế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영리한 황태자.
    Clever crown prince.
  • 황태자가 죽다.
    The crown prince dies.
  • 황태자를 가르치다.
    Teach the crown prince.
  • 황태자를 모시다.
    Serve the crown prince.
  • 황태자를 잉태하다.
    Embrace the crown prince.
  • 황태자를 정하다.
    Set the crown prince.
  • 황태자로 책봉하다.
    Conquest as crown prince.
  • 황태자에게 바치다.
    Dedicate to the crown prince.
  • 세상을 떠난 황제를 대신하기에 황태자는 너무나 어렸다.
    The crown prince was too young to replace the emperor who had passed away.
  • 황태자는 어린 나이에 이미 군주로서의 카리스마를 갖추고 있었다.
    The crown prince had already had the charisma of a monarch at an early age.
  • 황후가 아들을 낳지 못하면 누가 황제의 뒤를 이었나요?
    If the empress couldn't give birth to a son, who succeeded the emperor?
    그럴 때는 후궁이 낳은 자식 중에 황태자가 정해졌습니다.
    At that time, the prince was chosen among the children born by the concubine.
Từ đồng nghĩa 태자(太子): 임금의 자리를 이을 임금의 아들., 황제의 자리를 이을 황제의 아들.
Từ tham khảo 동궁(東宮): 다음에 황제나 왕이 될 황태자나 왕세자., 황태자나 왕세자가 사는 궁궐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황태자 (황태자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155)