🌟 데려가다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 데려가다 (
데려가다
) • 데려가 () • 데려가니 () • 데려가거라 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 데려가다 @ Giải nghĩa
- 잡아가다 : 사람을 체포하여 데려가다.
- 호송하다 (護送하다) : 죄를 지은 사람을 목적지까지 감시하면서 데려가다.
- 끌어가다 : 좋은 조건이나 말로 사람을 데려가다.
- 데려가- : (데려가고, 데려가는데, 데려가, 데려가서, 데려가니, 데려가면, 데려간, 데려가는, 데려갈, 데려갑니다, 데려갔다, 데려가라)→ 데려가다
🗣️ 데려가다 @ Ví dụ cụ thể
- 바에 데려가다. [바 (bar)]
- 절로 데려가다. [절로]
- 꼬여서 데려가다. [꼬이다]
- 수행원을 데려가다. [수행원 (隨行員)]
- 조롱조롱 데려가다. [조롱조롱]
- 수의사에게 데려가다. [수의사 (獸醫師)]
- 면회소로 데려가다. [면회소 (面會所)]
- 큰딸을 데려가다. [큰딸]
- 사형장으로 데려가다. [사형장 (死刑場)]
- 룸살롱에 데려가다. [룸살롱 (▼roomsalon)]
- 놀이공원에 데려가다. [놀이공원 (놀이公園)]
- 부속실에 데려가다. [부속실 (附屬室)]
- 다짜고짜로 데려가다. [다짜고짜로]
- 가축병원에 데려가다. [가축병원 (家畜病院)]
- 양호실로 데려가다. [양호실 (養護室)]
- 고문실로 데려가다. [고문실 (拷問室)]
- 일행을 데려가다. [일행 (一行)]
- 염라대왕이 데려가다. [염라대왕 (閻羅大王)]
🌷 ㄷㄹㄱㄷ: Initial sound 데려가다
-
ㄷㄹㄱㄷ (
데려가다
)
: 자기를 따라오게 하여 함께 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐI, DẪN THEO: Cho đi theo mình và cùng đi. -
ㄷㄹㄱㄷ (
달려가다
)
: 빠르게 뛰어서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY NHANH ĐI: Chạy đi một cách nhanh chóng
• Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)