🌟 데려가다

☆☆☆   Động từ  

1. 자기를 따라오게 하여 함께 가다.

1. DẪN ĐI, DẪN THEO: Cho đi theo mình và cùng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모가 데려가다.
    Parent takes him.
  • 선생님이 데려가다.
    The teacher takes him.
  • 엄마가 데려가다.
    Mother takes him.
  • 동생을 데려가다.
    Take your brother.
  • 아이를 데려가다.
    Take the child.
  • 집으로 데려가다.
    Take him home.
  • 학교로 데려가다.
    Take him to school.
  • 경찰서에 데려가다.
    Take him to the police station.
  • 병원에 데려가다.
    Take him to the hospital.
  • 회사에 데려가다.
    Take him to the company.
  • 의사에게 데려가다.
    Take him to a doctor.
  • 유민이는 아이를 맡길 곳이 없어 아이를 동창 모임에 데려갔다.
    Yu-min had no place to leave her child, so she took her child to an alumni meeting.
  • 교실 밖에서 기다리고 있던 학부모들이 수업이 끝나자 아이들을 데려갔다.
    Parents waiting outside the classroom took the children when the class was over.
  • 선생님, 누가 우리 아이를 데려갔는지 기억하세요?
    Sir, do you remember who took our child?
    그 사람이 자기가 아버지라고 했어요.
    He said he was his father.
Từ trái nghĩa 데려오다: 자기를 따라오게 하여 함께 오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데려가다 (데려가다) 데려가 () 데려가니 () 데려가거라 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 데려가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 데려가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)