🌟 놀이공원 (놀이 公園)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀이공원 (
노리공원
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 놀이공원 (놀이 公園) @ Ví dụ cụ thể
- 와! 삼촌, 우리 놀이공원 가요! [모처럼]
- 놀이공원 내장객. [내장객 (來場客)]
- 방학이 되니 각 놀이공원마다 내장객들로 넘쳐난다. [내장객 (來場客)]
- 놀이공원 안내소에서 부모를 잃어버린 어린이를 보호하고 있다는 방송이 나왔다. [어린이]
- 놀이공원 패스. [패스 (pass)]
- 우리 놀이공원 패스에는 놀이 기구 탑승권이 포함되어 있다. [패스 (pass)]
- 우리 놀이공원 가서 실컷 놀다 오자. [폐장 (閉場)]
- 놀이공원 조성이 예정되어 있어. [조성 (造成)]
- 놀이공원 요금소에서 요금을 내니 입장권을 주었다. [요금소 (料金所)]
- 우리 어린이날 놀이공원 가지 않을래? [매표소 (賣票所)]
- 그날 놀이공원에 가면 표 사려고 매표소 앞에서 한 시간은 기다려야 할 거야. [매표소 (賣票所)]
- 놀이공원이 폐장하다. [폐장하다 (閉場하다)]
- 이제 여기 놀이공원 폐장할 때 다 되지 않았나? [폐장하다 (閉場하다)]
- 놀이공원 무료입장. [무료입장 (無料入場)]
- 놀이공원 곳곳에 설치된 확성기에서 사람을 찾는 안내 방송이 흘러나온다. [확성기 (擴聲器)]
- 여러분들은 놀이공원 하면 무엇이 먼저 떠오르나요? [솜사탕 (솜沙糖▽)]
- 입장을 기다리는 사람들이 놀이공원 앞에 길게 줄을 서 있다. [앞]
🌷 ㄴㅇㄱㅇ: Initial sound 놀이공원
-
ㄴㅇㄱㅇ (
놀이공원
)
: 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt các dụng cụ thiết bị trò chơi hoặc một số công trình để có thể ngắm hoặc trèo leo và chơi.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105)