🌟 놀이공원 (놀이 公園)

☆☆   Danh từ  

1. 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.

1. CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt các dụng cụ thiết bị trò chơi hoặc một số công trình để có thể ngắm hoặc trèo leo và chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀이공원 입장료.
    Admission to the amusement park.
  • Google translate 놀이공원을 개방하다.
    Open an amusement park.
  • Google translate 놀이공원에 가다.
    Go to an amusement park.
  • Google translate 놀이공원에 데려가다.
    Take him to an amusement park.
  • Google translate 놀이공원에 방문하다.
    Visit an amusement park.
  • Google translate 지수는 어린이날 놀이공원에 가서 회전목마도 타고 행진도 구경했다.
    Ji-su went to children's day amusement park and rode a merry-go-round and watched the march.
  • Google translate 이번 주말에는 친구들과 놀이공원에 가서 놀이 기구를 실컷 탈 예정이다.
    I'm going to the amusement park with my friends this weekend and ride as many rides as i can.
  • Google translate 놀이 기구를 많이 타고 싶은 욕심에 아침 일찍부터 놀이공원 앞에 줄을 서서 입장권을 샀다.
    Wanted to ride many rides, i lined up in front of the amusement park early in the morning and bought tickets.
  • Google translate 엄마, 저 여름 방학이 끝나기 전에 놀이공원에 가고 싶어요.
    Mom, i want to go to the amusement park before the summer vacation is over.
    Google translate 그래. 개학 전에 아빠랑 같이 가서 놀이 기구도 타고 즐거운 시간을 보내고 오자.
    Yes. let's go with my dad before school and ride rides and have a good time.
Từ đồng nghĩa 놀이동산: 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.
Từ đồng nghĩa 유원지(遊園地): 많은 사람들이 구경하거나 놀 수 있도록 여러 가지 시설을 갖추어 놓은 …

놀이공원: amusement park,ゆうえんち【遊園地】。レジャーランド。アミューズメントパーク,parc d’attraction,parque de atracciones, parque de diversiones,حديقة للملاهي,тоглоомын талбай,công viên trò chơi,สวนสนุก,taman bermain,луна-парк; парк с аттракционами,游乐园,游乐场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀이공원 (노리공원)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 놀이공원 (놀이 公園) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105)