🌟 무료입장 (無料入場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무료입장 (
무료입짱
)
📚 Từ phái sinh: • 무료입장하다: 극장, 회장, 운동장 따위에 돈을 지급하지 않고 그냥 들어가다.
🌷 ㅁㄹㅇㅈ: Initial sound 무료입장
-
ㅁㄹㅇㅈ (
마른안주
)
: 마른 오징어, 땅콩, 과자 등과 같이 물기가 없는 안주.
Danh từ
🌏 ĐỒ NHẮM KHÔ: Đồ nhắm không có nước như mực khô, lạc hay bánh kẹo v.v... -
ㅁㄹㅇㅈ (
무료입장
)
: 극장, 전시장, 운동장 등에 돈을 내지 않고 그냥 들어감.
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ VÀO CỬA: Việc cứ thế đi vào rạp hát, khu triển lãm, sân vận động mà không cần trả tiền.
• Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)