🌟 무료입장 (無料入場)

Danh từ  

1. 극장, 전시장, 운동장 등에 돈을 내지 않고 그냥 들어감.

1. MIỄN PHÍ VÀO CỬA: Việc cứ thế đi vào rạp hát, khu triển lãm, sân vận động mà không cần trả tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀이공원 무료입장.
    Free admission to an amusement park.
  • 박물관 무료입장.
    Free admission to the museum.
  • 무료입장의 기회.
    Opportunity for free admission.
  • 무료입장이 가능하다.
    Admission is free.
  • 무료입장을 실시하다.
    Give free admission.
  • 무료입장을 허용하다.
    Allow free admission.
  • 이 박물관은 매주 수요일마다 무료입장을 허용한다.
    The museum allows free admission every wednesday.
  • 이번 전시회는 무료입장이 가능하여 많은 관람객들이 몰려들 것으로 예상된다.
    The exhibition is expected to attract many visitors as it is free of charge.
  • 이번 주말에 고궁으로 나들이 갈래?
    Do you want to go out to the palace this weekend?
    좋아. 그럼 무료입장인 곳 중에 골라서 가자.
    Good. then let's pick one of the free admission spots and go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무료입장 (무료입짱)
📚 Từ phái sinh: 무료입장하다: 극장, 회장, 운동장 따위에 돈을 지급하지 않고 그냥 들어가다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Xem phim (105) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97)