🌟 무료입장 (無料入場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무료입장 (
무료입짱
)
📚 Từ phái sinh: • 무료입장하다: 극장, 회장, 운동장 따위에 돈을 지급하지 않고 그냥 들어가다.
🌷 ㅁㄹㅇㅈ: Initial sound 무료입장
-
ㅁㄹㅇㅈ (
마른안주
)
: 마른 오징어, 땅콩, 과자 등과 같이 물기가 없는 안주.
Danh từ
🌏 ĐỒ NHẮM KHÔ: Đồ nhắm không có nước như mực khô, lạc hay bánh kẹo v.v... -
ㅁㄹㅇㅈ (
무료입장
)
: 극장, 전시장, 운동장 등에 돈을 내지 않고 그냥 들어감.
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ VÀO CỬA: Việc cứ thế đi vào rạp hát, khu triển lãm, sân vận động mà không cần trả tiền.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97)