🌟 잡아가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아가다 (
자바가다
) • 잡아가 (자바가
) • 잡아가니 (자바가니
) • 잡아가거라 (자바가거라
)
🌷 ㅈㅇㄱㄷ: Initial sound 잡아가다
-
ㅈㅇㄱㄷ (
잡아가다
)
: 사람을 체포하여 데려가다.
☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN ĐỘ: Bắt sống con người rồi dẫn đi. -
ㅈㅇㄱㄷ (
짓이기다
)
: 함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.
Động từ
🌏 NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn. -
ㅈㅇㄱㄷ (
주옥같다
)
: 구슬과 옥처럼 매우 아름답거나 귀하다.
Tính từ
🌏 NHƯ NGỌC: Rất đẹp và quý như ngọc hay đá quý. -
ㅈㅇㄱㄷ (
제일가다
)
: 여럿 가운데서 가장 뛰어나다.
Động từ
🌏 GIỎI NHẤT, XẾP THỨ NHẤT: Xuất sắc nhất trong số nhiều cái.
• Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121)