🌟 설왕설래하다 (說往說來 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설왕설래하다 (
설왕설래하다
)
📚 Từ phái sinh: • 설왕설래(說往說來): 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
• Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)