🌟 설왕설래하다 (說往說來 하다)

Động từ  

1. 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따지다.

1. NÓI QUA NÓI LẠI, BÀN CÃI: Trao đổi lời nói với nhau và cân nhắc xem ai đúng ai sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설왕설래한 이야기.
    A flutter.
  • Google translate 설왕설래한 일.
    A flutter of excitement.
  • Google translate 문제를 놓고 설왕설래하다.
    Wriggle over a question.
  • Google translate 서로 설왕설래하다.
    They flutter each other.
  • Google translate 일을 두고 설왕설래하다.
    Flutter about the work.
  • Google translate 영화에 출연한 신인 배우의 연기력을 놓고 관객들이 설왕설래하고 있다.
    The audience is fluttering over the acting skills of the new actor in the film.
  • Google translate 경찰서에 가면 여러 가지 사건으로 시비가 붙어 설왕설래하는 사람들을 흔히 볼 수 있다.
    When you go to the police station, you can often see people who are flustered over various incidents.
  • Google translate 새 공장을 어디에 세울 건지 결정됐어요?
    Have you decided where to build the new plant?
    Google translate 아니요. 그 문제로 오랫동안 설왕설래해 왔지만 아직 결론이 안 났어요.
    No. i've been flirting about it for a long time, but i haven't reached a conclusion yet.

설왕설래하다: argue,いいあらそう【言い争う】。くちげんかする【口喧嘩する】。こうろんする【口論する】,se disputer, se quereller,discutir,يتناقش ، يتجادل,маргалдах, мэтгэлцэх,nói qua nói lại, bàn cãi,พูดอย่างนั้นอย่างนี้, พูดไปพูดมา, ถกเถียงกันไปมา, โต้แย้งกันไปมา,berdebat, berargumen,спорить; ссориться,说来说去,争论不休,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설왕설래하다 (설왕설래하다)
📚 Từ phái sinh: 설왕설래(說往說來): 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.

💕Start 설왕설래하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)