🌟 얼씬얼씬
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼씬얼씬 (
얼씬얼씬
)
📚 Từ phái sinh: • 얼씬얼씬하다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로…
🌷 ㅇㅆㅇㅆ: Initial sound 얼씬얼씬
-
ㅇㅆㅇㅆ (
얼씬얼씬
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LA LẤP LÓ, LOÁNG THOÁNG: Hình ảnh cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㅇㅆ (
오싹오싹
)
: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Điệu bộ rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc. -
ㅇㅆㅇㅆ (
으쓱으쓱
)
: 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚN NHÚN: Hình ảnh cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273)