🌟 얼씬얼씬하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼씬얼씬하다 (
얼씬얼씬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 얼씬얼씬: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양., 교묘한 말과 행동으…
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23)