Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼씬얼씬하다 (얼씬얼씬하다) 📚 Từ phái sinh: • 얼씬얼씬: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양., 교묘한 말과 행동으…
얼씬얼씬하다
Start 얼 얼 End
Start
End
Start 씬 씬 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53)