🌟 얼씬얼씬하다

Động từ  

1. 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.

1. LẤP LA LẤP LÓ, LOÁNG THOÁNG: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개미 새끼도 얼씬얼씬하지 않다.
    Even the ant cubs aren't shabby.
  • 아무도 얼씬얼씬하지 못하다.
    No one can touch.
  • 그림자가 얼씬얼씬하다.
    Shadows dangle.
  • 앞에 얼씬얼씬하다.
    Dart before.
  • 주변에 얼씬얼씬하다.
    A peek around.
  • 가게 앞에 사람 그림자가 얼씬얼씬하는 것을 보니 손님이 왔나 보다.
    Seeing the shadow of a person in front of the store, i think a visitor has arrived.
  • 화가 단단히 난 친구는 내게 다시는 자기 앞에 얼씬얼씬하지 말라고 말했다.
    A sore friend told me not to dangle before him again.
  • 아침부터 낯선 사람들이 우리 집 주변에 얼씬얼씬하네요.
    There's a lot of strangers around my house.
    그러게요. 모르는 사람들이 왔다 갔다 하니까 신경이 쓰여요.
    Yeah. it bothers me that people who don't know come and go.
Từ đồng nghĩa 얼씬거리다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로 …
Từ đồng nghĩa 얼씬대다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로 계…

2. 교묘한 말과 행동으로 계속해서 남의 비위를 맞추다.

2. VUỐT VUỐT VE VE: Liên tục làm vừa lòng người khác bằng lời nói hay hành động khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼씬얼씬하며 잘 보이다.
    Appear at a glance.
  • 아랫사람이 얼씬얼씬하다.
    My inferiors are on the spot.
  • 권력에 얼씬얼씬하다.
    Close to power.
  • 상사에게 얼씬얼씬하다.
    Dabble with one's boss.
  • 윗사람에게 얼씬얼씬하다.
    Adopts to one's superiors.
  • 진급 심사를 앞둔 직원들은 임원들 앞에서 얼씬얼씬하기 바빴다.
    Employees ahead of the promotion screening were busy dashing in front of executives.
  • 그 학생은 점수를 잘 받으려고 선생님 곁에서 얼씬얼씬해 보았다.
    The student tried to get a good grade by the teacher's side.
  • 심사 위원에게 얼씬얼씬하면 심사에서 무난히 통과되지 않을까?
    Wouldn't it pass the screening without difficulty if you came up close to the judge?
    그런 생각을 할 시간에 심사받을 준비나 확실히 하라고.
    Make sure you're ready to be judged when you think about it.
Từ đồng nghĩa 얼씬거리다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로 …
Từ đồng nghĩa 얼씬대다: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다., 교묘한 말과 행동으로 계…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼씬얼씬하다 (얼씬얼씬하다)
📚 Từ phái sinh: 얼씬얼씬: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양., 교묘한 말과 행동으…

💕Start 얼씬얼씬하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53)