🌟 지명되다 (指名 되다)

Động từ  

1. 여러 사람 중에서 누가 뽑혀서 지정되다.

1. ĐƯỢC BỔ NHIỆM, ĐƯỢC ĐỀ CỬ: Ai đó được chọn lựa rồi chỉ định trong số nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지명된 학생.
    Nominated student.
  • Google translate 상속자로 지명되다.
    Be designated as heir.
  • Google translate 수상자로 지명되다.
    To be nominated as the winner.
  • Google translate 총리로 지명되다.
    Be nominated as prime minister.
  • Google translate 후계자로 지명되다.
    Designated as successor.
  • Google translate 후보로 지명되다.
    Nominee.
  • Google translate 후임으로 지명되다.
    Be nominated to succeed.
  • Google translate 총리에 지명되다.
    Nominee for prime minister.
  • Google translate 후보에 지명되다.
    Be nominated for a nomination.
  • Google translate 김 박사는 뛰어난 연구 실적으로 이 상의 수상자로 지명되었다.
    Dr. kim was nominated for the award for his outstanding research work.
  • Google translate 박 선수는 이번에 여러 팀으로부터 가장 데려가고 싶은 선수로 지명되었다.
    Park has been named the most wanted player by several teams this time.
  • Google translate 우리 당에서 대통령 후보로 지명된 최 의원의 연설이 시작되었다.
    The speech of choi, nominated for the presidency in our party, began.

지명되다: be nominated; be designated,しめいされる【指名される】,être nommé,buscar el fugitivo,يتعيّن,нэр цохогдох,được bổ nhiệm, được đề cử,ถูกกำหนดชื่อ, ถูกระบุชื่อ, ถูกแต่งตั้ง, ถูกเสนอชื่อ,dipilih, ditunjuk,назначаться,被指名,被点名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지명되다 (지명되다) 지명되다 (지명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지명(指名): 여러 사람 중에서 누구를 뽑아서 지정함.

🗣️ 지명되다 (指名 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53)